Có 2 kết quả:

耸立 sǒng lì ㄙㄨㄥˇ ㄌㄧˋ聳立 sǒng lì ㄙㄨㄥˇ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stand tall
(2) to tower aloft

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stand tall
(2) to tower aloft

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0